Hỏi một câu chỉ dốt chốc lát. Nhưng không hỏi sẽ dốt nát cả đời ''
ĐĂNG NHẬP HỆ THỐNG
Thông báo
Công khai chất lượng giáo dục thực tế, năm học 2018 -2019
PHÒNG GD&ĐT TP HUẾ TRƯỜNG MN HOA MAI Số: /TB-MNHM |
|
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục thực tế, năm học 2018 -2019
Đơn vị tính: trẻ em
STT |
Nội dung |
Tổng số trẻ em |
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
|||||
3-12 tháng tuổi |
13-24 tháng tuổi |
25-36 tháng tuổi |
3-4 tuổi |
4-5 tuổi |
5-6 tuổi |
||||
I |
Tổng số trẻ em |
864 |
0 |
||||||
1 |
Số trẻ em nhóm ghép |
0 |
|||||||
2 |
Số trẻ em 1 buổi/ngày |
0 |
|||||||
3 |
Số trẻ em 2 buổi/ngày |
56 |
153 |
209 |
234 |
212 |
|||
4 |
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
3 |
|||||||
II |
Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở |
858 |
56 |
153 |
209 |
234 |
206 |
||
III |
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
864 |
56 |
153 |
209 |
234 |
212 |
||
IV |
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng BĐTT |
864 |
56 |
153 |
209 |
234 |
212 |
||
V |
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
||||||||
1 |
Số trẻ cân nặng bình thường |
836 |
50 |
140 |
187 |
220 |
200 |
||
2 |
Số trẻ suy dinh dưỡng TNC |
28 |
6 |
12 |
16 |
12 |
6 |
||
3 |
Số trẻ chiều cao bình thường |
828 |
48 |
138 |
186 |
218 |
198 |
||
4 |
Số trẻ suy dinh dưỡng TTC |
36 |
8 |
14 |
17 |
14 |
8 |
||
5 |
Số trẻ thừa cân - béo phì |
65 |
6 |
12 |
24 |
32 |
42 |
||
VI |
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
864 |
56 |
153 |
209 |
234 |
212 |
||
1 |
Chương trình giáo dục nhà trẻ |
209 |
|||||||
2 |
Chương trình giáo dục Mẫu giáo |
209 |
234 |
212 |
|||||
Huế, ngày 05 tháng 9 năm 2018
Hiệu trưởng
Số lượt xem : 287